Phong thủy là gì? Các công bố khoa học về Phong thủy
Phong thủy là học thuyết cổ xưa từ Trung Quốc, dựa trên triết lý tương tác giữa con người và môi trường sống. Nó phát triển mạnh qua các triều đại Chu và Hán, ban đầu dùng để chọn xây lăng mộ, sau đó mở rộng sang thiết kế nhà cửa và thành phố. Dựa trên các nguyên lý Ngũ hành, Âm dương và Bát quái, phong thủy giúp tạo ra môi trường sống hài hòa, tăng cường năng lượng tích cực. Là kết hợp giữa khoa học và nghệ thuật, phong thủy nâng cao chất lượng sống và cân bằng tâm lý.
Giới Thiệu Về Phong Thủy
Phong thủy là một học thuyết cổ xưa được phát triển từ hàng ngàn năm trước tại Trung Quốc, dựa trên triết lý tương tác giữa con người và môi trường sống. Từ "phong" nghĩa là gió và "thủy" nghĩa là nước trong tiếng Hán. Đây là hai yếu tố quan trọng trong việc xác định sự thịnh vượng, hạnh phúc và may mắn của con người. Phong thủy không chỉ là một hình thức nghệ thuật sắp đặt mà còn là một cách để hiểu về năng lượng, địa lý và tương tác giữa con người với thiên nhiên.
Lịch Sử và Nguồn Gốc
Phong thủy có nguồn gốc từ Trung Quốc cổ đại, xuất hiện từ thời kỳ nhà Hạ, nhưng thực sự phát triển mạnh mẽ trong các triều đại nhà Chu và nhà Hán. Ban đầu, phong thủy được sử dụng chủ yếu trong việc chọn nơi xây dựng lăng mộ để đảm bảo người đã khuất có một nơi yên nghỉ tốt, từ đó ảnh hưởng tích cực đến con cháu ở thế giới này. Tuy nhiên, qua thời gian, phong thủy mở rộng sang việc thiết kế nhà cửa, cơ quan và thậm chí cả thành phố.
Các Nguyên Lý Cơ Bản trong Phong Thủy
Phong thủy hoạt động dựa trên một số nguyên lý cơ bản như Ngũ hành, Âm dương và Bát quái.
Ngũ Hành
Ngũ hành gồm Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ - là năm yếu tố tượng trưng cho mọi vật chất trong vũ trụ. Mỗi yếu tố có mối quan hệ tương sinh, tương khắc với nhau, tạo nên một vòng tuần hoàn của sự sống.
Âm Dương
Âm dương là quan điểm về sự cân bằng và hài hòa giữa hai lực đối lập nhưng không thể thiếu. Trong phong thủy, cân bằng âm dương giúp duy trì năng lượng tốt trong không gian sống.
Bát Quái
Bát quái là một công cụ dùng để phân tích không gian và thời gian dựa trên tám quẻ, mỗi quẻ chứa một lượng thông tin nhất định liên quan đến các yếu tố tự nhiên và con người.
Ứng Dụng Phong Thủy Trong Đời Sống
Phong thủy được ứng dụng rộng rãi trong thiết kế và bố trí căn nhà, văn phòng, nhà hàng, và các không gian khác. Mục tiêu là tạo ra một môi trường sống và làm việc hài hòa, tăng cường năng lượng tích cực và hạn chế ảnh hưởng của năng lượng tiêu cực.
Kết Luận
Phong thủy không chỉ là một bộ môn khoa học dân gian, mà còn là một nghệ thuật sắp đặt không gian sống nhằm đạt được sự hài hòa và thịnh vượng. Hiểu rõ và áp dụng phong thủy một cách đúng đắn có thể mang lại nhiều lợi ích cho cuộc sống hiện đại, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và cân bằng tâm lý.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "phong thủy":
Việc phát triển nhanh chóng của ngành nuôi trồng thủy sản đã dẫn đến một loạt các diễn biến bất lợi cho môi trường và sức khỏe con người. Điều này được minh chứng bởi việc sử dụng kháng sinh dự phòng một cách phổ biến và không bị kiểm soát trong ngành công nghiệp này, đặc biệt là ở các nước đang phát triển, nhằm ngăn chặn các bệnh nhiễm trùng do vệ sinh kém trong quá trình nuôi cá. Việc sử dụng nhiều loại kháng sinh với khối lượng lớn, bao gồm cả kháng sinh không phân hủy sinh học có ích cho y học con người, đảm bảo rằng chúng sẽ tồn tại trong môi trường nước, tạo áp lực chọn lọc trong thời gian dài. Quá trình này đã dẫn đến sự xuất hiện của các vi khuẩn kháng kháng sinh trong môi trường nuôi trồng thủy sản, gia tăng kháng thuốc kháng sinh trong các tác nhân gây bệnh ở cá, chuyển giao các yếu tố kháng này cho vi khuẩn của động vật trên cạn và các tác nhân gây bệnh ở con người, cũng như thay đổi quần thể vi khuẩn cả trong bùn và trong cột nước. Việc sử dụng lượng lớn kháng sinh cần phải trộn với thức ăn cho cá cũng gây ra vấn đề cho sức khỏe công nghiệp và tăng khả năng tồn tại của dư lượng kháng sinh trong thịt cá và các sản phẩm từ cá. Do đó, có vẻ như cần có những nỗ lực toàn cầu để thúc đẩy việc sử dụng kháng sinh dự phòng một cách hợp lý hơn trong nuôi trồng thủy sản, khi có bằng chứng ngày càng nhiều cho thấy việc sử dụng không kiểm soát là bất lợi cho cá, động vật trên cạn, sức khỏe con người và môi trường.
Mô phỏng fracturing thủy lực trong sự hiện diện của một mạng lưới nứt tự nhiên là một nhiệm vụ đầy thách thức, do những tương tác phức tạp giữa chất lỏng, ma trận đá và các giao diện đá, cũng như sự tương tác giữa các vết nứt đang phát triển và các giao diện tự nhiên đã tồn tại. Hiểu những tương tác phức tạp này thông qua mô hình hóa số là rất quan trọng cho việc thiết kế các chiến lược kích thích tối ưu. Trong bài báo này, chúng tôi trình bày một phương pháp tích hợp rõ ràng, hoàn toàn kết hợp mô hình phần tử rời rạc và phần tử hữu hạn để mô phỏng fracturing thủy lực trong các mạng nứt tùy ý. Các quá trình vật lý riêng lẻ liên quan đến fracturing thủy lực được xác định và xử lý như các mô-đun riêng biệt: một phương pháp phần tử hữu hạn cho geomechanics trong ma trận đá, một phương pháp thể tích hữu hạn để giải quyết động lực học chất lỏng, một mô hình khớp geomechanical cho sự phân giải giao diện, và một mô-đun remeshing thích ứng. Mô hình được xác minh dựa trên giả thuyết đóng rắn Khristianovich–Geertsma–DeKlerk cho sự phát triển của một vết nứt thủy lực đơn lẻ và được xác thực với các kết quả thử nghiệm trong phòng thí nghiệm về sự tương tác giữa một vết nứt thủy lực đang phát triển và một vết nứt đã tồn tại. Kết quả sơ bộ của việc mô phỏng fracturing thủy lực trong một hệ thống nứt tự nhiên gồm nhiều vết nứt cũng được trình bày. Bản quyền © 2012 John Wiley & Sons, Ltd.
Vẫn còn nhiều tranh cãi về mối quan hệ giữa ly hôn và sự hội nhập xã hội. Giả thuyết giải phóng dự đoán sự gia tăng sự hội nhập, trong khi giả thuyết cách ly lại dự đoán sự giảm sút của sự hội nhập. Chúng tôi kết hợp các giả thuyết này bằng cách chỉ rõ rằng sự giải phóng sẽ xảy ra ở một số khía cạnh của sự hội nhập, trong khi sự cách ly sẽ xảy ra ở những khía cạnh khác. Sử dụng dữ liệu khảo sát cắt ngang từ Hà Lan, kết quả cho thấy hỗ trợ yếu cho giả thuyết giải phóng. Những người đã ly hôn báo cáo có nhiều mối quan hệ bạn bè hơn và tham gia nhiều hơn vào các hình thức tham gia thay thế (‘cuộc gặp gỡ thời đại mới’) so với những người đã kết hôn, nhưng không có ảnh hưởng nào được tìm thấy cho hầu hết các chỉ số giải phóng khác. Có nhiều hỗ trợ hơn cho giả thuyết cách ly, ít nhất là ở một số khía cạnh. Chúng tôi cũng nhận thấy rằng các nguồn lực và hạn chế sau ly hôn đóng một vai trò trung gian quan trọng, đặc biệt là đối với phụ nữ. Có một mối liên hệ tiêu cực chung giữa ly hôn và sự hội nhập xã hội, nhưng kết quả lại không đơn giản và các tác động không mạnh như thường được tin tưởng.
Chúng tôi đề xuất một khung mới để mô phỏng lý thuyết U(
Quá trình tiền xử lý thủy nhiệt (HP) là một phương pháp thân thiện với môi trường để phân hủy sinh học lignocellulose (LCB), đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính khả thi kinh tế của việc sản xuất nhiên liệu sinh học hoặc sản phẩm sinh học trong một nhà máy sinh học. Ở quy mô phòng thí nghiệm, HP thường được thực hiện dưới các chế độ không đồng nhất với kiểm soát nhiệt độ kém. Ngược lại, HP thường được thực hiện dưới điều kiện đồng nhất ở quy mô thương mại. Do đó, có sự khác biệt đáng kể trong các giá trị giải phóng polysaccharide được tìm thấy trong tài liệu. Vì vậy, dữ liệu HP quy mô phòng thí nghiệm không đáng tin cậy nếu cần mở rộng quy mô hoặc điều chỉnh HP ở quy mô lớn hơn. Bài viết này trình bày kết quả của quá trình HP lô quy mô phòng thí nghiệm đối với rơm lúa mì theo các chỉ số giải phóng xylan và glucan, được thu được với việc kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt dưới các điều kiện đồng nhất trong giai đoạn phản ứng. Các giai đoạn gia nhiệt và làm nguội được thực hiện với tốc độ nhanh (43 và -40 °C/phút, tương ứng), giảm thiểu thời gian phản ứng không đồng nhất. Do đó, kết quả giải phóng polysaccharide có thể được liên kết hoàn toàn với giai đoạn phản ứng đồng nhất và có thể được coi là một nguồn thông tin đáng tin cậy cho HP ở quy mô thương mại. Lượng xylan giải phóng cao nhất là 4.8 g/L hoặc 43% đạt được ở 180 °C và 20 phút, trong khi lượng glucan giải phóng đạt tối đa là 1.2 g/L hoặc 5.5% ở 160 °C/180 °C và 30 phút.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10